--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ top out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
corniced
:
có gờ; có mái đua
+
giá chợ đen
:
black market price
+
mellifluent
:
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)mellifluent words những lời ngọt ngào, những lời đường mật
+
graniform
:
hình hạt
+
subvertical
:
hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng