--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ top out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hố
:
hole; grave; tombhố cá nhânfoxhole
+
culmination
:
điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc
+
cnut
:
vua Cnut, vị vua của Đan Mạch và Nauy, người đã buộc Edmund II chia nước Anh và khi Edmund II mất ông trở thành vua nước Anh (994-1035).
+
moderate
:
vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độmoderate prices giá cả phải chăng
+
nổi bọt
:
FoamCốc bia nổi bọtA glass of foaming beer